1. Học tiếng Trung
  2. Khoá Học Tiếng Trung Quốc
  3. Sổ cụm từ thông dụng tiếng Trung
Sổ cụm từ thông dụng tiếng Trung
Tìm kiếm các từ và mẫu câu tiếng Trung bạn sẽ học cùng Memrise. Nhấn vào một từ để xem các video và audio của người bản ngữ.
Tiếng TrungTiếng Việt
  • ngôi chùa ở gần hoàng cung
  • thành tích
  • bạn hàng ngày đi làm như thế nào?
  • bạn đi làm như thế nào, lái xe hay tàu điện ngầm?
  • học tập; học
  • khách sạn ở kia
  • học vị
  • đạt được học vị
  • tôi đi học bằng tàu điện ngầm hàng ngày
  • hóa học
  • cầu qua sông Dương Tử ở ngay gần đây
  • quảng trường Thiên An Môn ở gần Tử Cấm Thành
  • lên lớp học
  • vật lý
  • văn học
  • đi học
  • thể dục
  • kiểm tra; thi
  • khoa học
  • rạp phim ở cách xa viện bảo tàng
  • toán học
  • địa lý
  • phù hợp; chuẩn (chỉ thứ gì đó chuẩn)
  • vững chắc; đặc; trung thực
  • khách; khách hàng