1. Học tiếng Trung
  2. Khoá Học Tiếng Trung Quốc
  3. Sổ cụm từ thông dụng tiếng Trung
Sổ cụm từ thông dụng tiếng Trung
Tìm kiếm các từ và mẫu câu tiếng Trung bạn sẽ học cùng Memrise. Nhấn vào một từ để xem các video và audio của người bản ngữ.
Tiếng TrungTiếng Việt
  • trừ ra; ngoài ra
  • hai chúng ta
  • hai chúng ta nên luôn ở bên nhau
  • đừng chơi điện thoại di động nữa!
  • ngoài Tiểu Hoa ra, tất cả những người khác đều đang chơi điện thoại di động
  • chào buổi sáng
  • buổi sáng
  • vẫn chưa được!
  • những người khác định làm gì chiều nay?
  • có lẽ họ sẽ đi mua sắm
  • tôi muốn đi tiệm sách trước, rồi đi quán ba
  • những người khác tối nay có muốn đi xem phim không?
  • thích hơn
  • chơi thể thao
  • hạnh phúc chết đi được!
  • nặng chết đi được!
  • cười; tiếng cười
  • tôi buồn cười chết đi được!
  • trò đùa
  • đùa
  • đùa thôi!
  • giả; không đúng
  • thật hay đùa thế?
  • chơi một trò chơi
  • chơi điện thoại; nghịch điện thoại