1. Học tiếng Trung
  2. Khoá Học Tiếng Trung Quốc
  3. Sổ cụm từ thông dụng tiếng Trung
Sổ cụm từ thông dụng tiếng Trung
Tìm kiếm các từ và mẫu câu tiếng Trung bạn sẽ học cùng Memrise. Nhấn vào một từ để xem các video và audio của người bản ngữ.
Tiếng TrungTiếng Việt
  • được! (nói sau khi thoả thuận được giá cả)
  • tiêu tiền
  • tên; cái tên
  • cái gì; gì
  • tên bạn là ...
  • tên tôi là ...
  • mảnh quần áo kia bao nhiêu tiền?
  • hai trăm tệ
  • miễn phí!
  • hiệu sách ấy đang giảm giá
  • có tiền
  • đi ăn ngoài
  • cô ấy rất giàu có
  • nghèo
  • anh ấy rất nghèo
  • cho giảm giá đi
  • chúc ngủ ngon
  • đồ nội thất
  • ghế dựa
  • một chút ...; một đống ...
  • một cái ghế
  • ghế sô pha
  • tủ đựng chén; tủ
  • rừng
  • nhấc máy