1. Học tiếng Trung
  2. Khoá Học Tiếng Trung Quốc
  3. Sổ cụm từ thông dụng tiếng Trung
Sổ cụm từ thông dụng tiếng Trung
Tìm kiếm các từ và mẫu câu tiếng Trung bạn sẽ học cùng Memrise. Nhấn vào một từ để xem các video và audio của người bản ngữ.
Tiếng TrungTiếng Việt
  • bạn muốn mua áo sơ mi không?
  • anh ấy muốn cái quần màu xanh
  • bạn muốn mua gì?
  • tôi muốn mua một ít quần áo
  • tôi phải đi vệ sinh
  • tôi phải mua một cái ô
  • tất
  • quần đùi
  • áo len chui đầu
  • áo khoác ngoài
  • áo choàng
  • quần lót
  • đồ lót
  • giày; đôi giày
  • giày thể thao
  • áo chui đầu
  • khăn quàng cổ
  • mũ; nón
  • màu sắc
  • tất dài
  • giầy ống
  • găng tay
  • bộ com-lê
  • cà vạt
  • mặc (quần áo); đi (giầy)