1. Học tiếng Trung
  2. Khoá Học Tiếng Trung Quốc
  3. Sổ cụm từ thông dụng tiếng Trung
Sổ cụm từ thông dụng tiếng Trung
Tìm kiếm các từ và mẫu câu tiếng Trung bạn sẽ học cùng Memrise. Nhấn vào một từ để xem các video và audio của người bản ngữ.
Tiếng TrungTiếng Việt
  • mang đi (đồ ăn)
  • thực đơn
  • gọi món
  • thanh toán (trong nhà hàng)
  • có thể ... không?
  • thứ tư; đinh
  • nước ép; nước sốt
  • mang đi
  • chúng ta gọi mang đi nhé
  • a lô?
  • món đặc sản
  • số điện thoại của tôi là…
  • sao bạn buồn quá vậy?
  • con số
  • điện thoại
  • điện thoại di động
  • số điện thoại
  • của tôi
  • của ai?
  • đây là; những cái này là
  • cái này là di động của ai đây?
  • của bạn
  • vì thế; cho nên
  • bạn có món đặc sản gì?
  • bởi vì