1. Học tiếng Trung
  2. Khoá Học Tiếng Trung Quốc
  3. Sổ cụm từ thông dụng tiếng Trung
Sổ cụm từ thông dụng tiếng Trung
Tìm kiếm các từ và mẫu câu tiếng Trung bạn sẽ học cùng Memrise. Nhấn vào một từ để xem các video và audio của người bản ngữ.
Tiếng TrungTiếng Việt
  • cũng; vẫn; trả lại
  • cái đó vô dụng
  • tối; đêm; muộn
  • thứ; đồ vật
  • thị trường; chợ
  • chợ thực phẩm
  • siêu thị
  • cửa tiệm; hiệu buôn
  • trung tâm mua sắm
  • tiệm thuốc
  • khó nhai; kinh tởm
  • tiệm sách
  • bạn muốn đi tiệm sách hay khu mua sắm?
  • sủi cảo rất ngon
  • chúng tôi không có gì hết
  • tất nhiên là có
  • tất nhiên chúng tôi có cơm!
  • ngon (chỉ đồ uống)
  • món mì này rất khó nhai
  • Tiểu Hoa thích ăn lẩu
  • mười một; 11
  • mười hai; 12
  • mười bảy; 17
  • hai mươi; 20
  • mười lăm chén rượu