Tổng quan bài học

Hãy nhảy vào bài học này ngay bây giờ và chỉ trong 5 phút bạn sẽ cảm tưởng như mình vừa du hành tới Anh Quốc vậy.
306 từ/mẫu câu để học
to lean against
tựa vào; dựa vào
railing
tay vịn; rào
to pot
trồng; đặt vào chậu
a potted plant
chậu cây
to be full of
đầy
a customer
khách hàng
a pattern
một mẫu; khuôn mẫu
the light
ánh sáng
a seat
chỗ ngồi
to sit
ngồi; để ngồi
unoccupied
trống rỗng; trống người
occupied
bị chiếm; có người ở
a wall
một bức tường; bức tường
to hang
để treo; treo
to wire
để nối dây; đi dây
wireless
không dây
a hallway
hành lang
a ceiling
cái trần nhà
a floor
cái sàn nhà; sàn nhà
the ground
mặt đất
a basement
một tầng hầm
a tile
ngói; đá hoa; lát; lót sàn
stairs
cầu thang
an escalator
thang cuốn
an elevator
một chiếc thang máy
a suitcase
va li
luggage
hành lý
on
ở trên; ở
to be getting off
xuống tàu xe
to arrange
sắp xếp; bố chí
a tourist
một du khách
outdoor
ngoài trời
indoor
trong nhà
to take a picture
chụp ảnh
the rest
phần còn lại
a shadow
cái bóng; một cái bóng
to surround
bao quanh
the shrub
bụi cây
a bulletin board
bảng thông báo
a plaza
trung tâm mua sắm
to gather
thu thập
a backpack
túi ba lô
to line up
xếp hàng
to counter
đối phó; phản lại
to pay
thanh toán; để thanh toán
to hold
giữ; để giữ; cầm
a document
một tài liệu
a bookshelf
kệ sách
equipment
thiết bị
to face
để đối mặt; đối mặt
a machine
một cỗ máy; cỗ máy
push
đẩy
a forest
khu rừng
to enter
đi vào
an entrance
một lối vào
a cloud
một đám mây; đám mây
a sky
bầu trời
clear
trống; sạch rồi; thông thoáng
a couch
một chiếc ghế sofa dài
a chair
cái ghế
a stool
ghế đẩu (không có lưng dựa
to bench
ghế dài
to stare
nhìn chằm chằm
a gallery
phòng trưng bày
a balloon
bong bóng
an object
một vật thể
a lie
một câu nói dối; nói dối
to pull
để kéo; kéo
to dismantle
phá hủy; phân tách
a hammer
một cái búa
an inspection
một cuộc kiểm tra
to turn on
bật lên
to turn off
tắt đi; để tắt đi
to turn up
vặn to lên
to turn down
vặn nhỏ xuống
to pour
đổ (hành động di chuyển chất lỏng hoặc nguyên liệu vào vật chứa nào đó)
a musician
nhạc sĩ
a musical instrument
nhạc cụ; dụng cụ âm nhạc
an audience
dàn khán giả; khán giả
a container
một cái đựng
a ladder
cái thang; một cái thang
the grass
cỏ
to leash
dây xích chó
a bush
bụi rậm
to trim
cắt tỉa; sắp xếp
to adjust
điều chỉnh; tinh chỉnh
a mask
mặt nạ
a dig
một cuộc đào
a toilet
nhà vệ sinh
to draw a map
vẽ bản đồ
to wear
mặc (quần áo); đeo (trang sức, đồ); để mặc; để đeo
to put on
mặc (hành động đang mặc); đeo lên
to leave
rời đi; để rời đi
a corridor
một hành lang
a couple
một cặp đôi; cặp đôi; một cặp
a parasol
cây dù lớn (biển, quán cafe)
an umbrella
chiêc ô; chiếc dù
a picnic
dã ngoại
a balcony
một ban công
apartment
căn hộ
ride
lái; đi
an amusement park
công viên giải trí
a piano
đàn piano
a guitar
đàn ghita
a candle
một cây nến
a roof
mái nhà
a measure
sự đo đạc; tiêu chuẩn; phương sách
traffic
giao thông
operate
vận hành
to mop
quét (nhà
a microphone
micro; mic
on the stage
trên sân khấu
studio
studio; phòng studio
office supplies
văn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng
to install
để cài đặt; cài đặt
a cable
một cái dây cáp; cái cáp
a branch
một nhánh
a bottle of water
một chai nước
to feed
cho ăn; để cho ăn; nuôi dưỡng; để nuôi dưỡng
to sip
một ngụm; nhấm nháp
a business card
danh thiếp
a fold
một nếp gấp
to point
chỉ ra
to blind
làm mù
an approach
một cách tiếp cận
a banquet
một yến tiệc
a stroller
xe đẩy em bé
to shake hands
bắt tay
a landscape
cảnh quan; một cảnh quan
a mirror
một tấm gương; tấm gương
a tent
một cái lều
to erect
xây dựng; dựng lên
side by side
bên nhau
a construction site
một công trường xây dựng
construction material
vật liệu xây dựng
a telescope
một kính thiên văn
protective glasses
kính bảo hộ
a stadium
sân vận động
a field
một khoảng rộng; ngành; khoảng rộng
to pipe
đường ống
a tie
cà vạt
to move
di chuyển; để di chuyển
a board
bảng; tấm ván; một ban
a rug
tấm thảm nhỏ
a carpet
tấm thảm
to carry
mang; vác; để mang; để vác
to address
nói về ...; gọi
on the street
trên đường phố
to walk
để đi bộ; đi bộ
to stroll
đi dạo; đi bộ
an intersection
một giao lộ
both directions
theo 2 hướng
to park
đỗ xe
a bridge
cái cây cầu
a suspension bridge
cầu treo
a crosswalk
vạch kẻ qua đường
wander
lang thang
a road
con đường
a path
một con đường
an alley
ngõ; hẻm
to cross the street
băng qua đường
to pave
lát đường
a brick
một viên gạch
a broom
cây chổi
the driveway
lối chạy xe
a vehicle
một phương tiện đi lại
deserted
hoang vu; trống; vắng
a pedestrian
người đi bộ
a platform
sân ga
to post
đăng bài
to fence
làm hàng rào
a truck
một chiếc xe tải
a sidewalk
một vỉa hè
a street light
đèn đường
traffic lights
đèn giao thông
out of order
không theo thứ tự; bị hư (hỏng)
a helmet
mặt nạ; mũ bảo hiểm
a station
trạm; bến
a bus station
bến xe buýt; trạm xe buýt
a steering wheel
bánh lái xe
to come out
bán hàng
to display
hiển thị
a department store
cửa hàng bách hóa
a grocery store
cửa hàng tạp hóa
an electronics store
cửa hàng đồ điện tử
to clerk
nhân viên bán hàng
to purchase
mua; thanh toán
a price tag
thẻ giá
a name tag
thẻ tên
a jacket
áo khoác
to hook
móc
a closet
một tủ quần áo
a cashier
người thu ngân
a shopping cart
xe đẩy siêu thị
to label
gắn nhãn
a display case
kệ hàng
to try on
mặc thử (quần áo)
a cash register
máy tính tiền
a vendor
nhà cung cấp; một người bán hàng
to bake
hầm
bread
bánh mì
to showcase
để trưng bày; tủ trưng bày
a dessert
món tráng miệng
breakfast
bữa sáng
lunch (midday)
bữa trưa
dinner (evening)
bữa tối
to eat
ăn; để ăn
a cook
đầu bếp
a restaurant
một nhà hàng; nhà hàng
a cafeteria
một nhà ăn tự phục vụ
a meal
một bữa ăn
a sandwich
một chiếc bánh sandwich
a waiter
bồi bàn (nam)
to clean
giặt; rửa; lau; dọn
a plate
một đĩa ăn; đĩa ăn
a spoon
cái thìa
a fork
cái nĩa; cái dĩa; ba chia
chopsticks
đũa
a knife
con dao; một con dao
a bowl
một cái bát
a pan
một cái chảo
to serve
phục vụ; để phục vụ
a menu
thực đơn
food
đồ ăn
the beverage
đồ uống
a donut
bánh donut
to slice
chặt
a napkin
chiếc khăn ăn
a hamburger
bánh ham-bơ-gơ
pizza
pizza
to grill
nướng
a chef
một đầu bếp
a dish
một chiếc đĩa
a utensil
đồ dùng; dụng cụ nhà bếp
a stove
cái bếp
a cupboard
cái tủ chén
a tray
cái khay
a diner
thực khách
an airport
một sân bay; sân bay
an airplane
một chiếc máy bay
a passenger
một hành khách
the runway
đường băng
a pilot
một người phi công
a flight
chuyến bay
to fly
để bay; bay
a flight attendant
tiếp viên hàng không
land
đất đai
to take off
cởi; cất cánh
on the ground
trên mặt đất
a computer
chiếc máy tính
to monitor
giám sát; màn hình
a laptop
máy tính xách tay; một chiếc máy tính xách tay; laptop
the printer
máy in
a copier
máy copy
a keyboard
bàn phím
a mouse
một con chuột; con chuột
a plug
một phích cắm
water
nước
a boat
con thuyền; một con thuyền
to deck
trang trí
a dock
neo đậu
a river
một dòng sông; một con sông
an ocean
một đại dương
the sea
biển
a pound
một bảng Anh
a lake
cái hồ
to float
để nổi
to harbor
để đậu vào cảng; để nuôi dưỡng
a ferry
chiếc phà
to reflect
phản chiếu
a fountain
vòi nước; vòi phun nước
to spray
phun; xịt
a pool
một hồ bơi
to stream
phát trực tiếp
to flow
chảy
a cliff wall
mỏm đá
a beach
bãi biển
to wave
vẫy tay
crash
tai nạn
a rock
một hòn đá; hòn đá
to fish
câu; nhử
a waterfall
thác nước
a canoe
ca nô
a life vest
áo phao
a sprinkler
bình tưới nước; vòi phun nước
to sail
đi thuyền buồm
calm
trấn tĩnh
to net
để thả lưới; để bắt
a spectator
khán giả; người cổ vũ
a wipe
một cái lau
descent
đi xuống
to paddle
để chèo; để đạp (bàn đạp)
a canal
con kênh
a platter
khay; đĩa
to scatter
rải rác
a filing cabinet
tủ tài liệu
to climb
trèo; leo; để trèo; để leo
to jog
chạy bộ
to lie on
nằm
to roll up
cuộn lại
a curtain
một rèm cửa
material
vật chất
to bend over
cúi người
a tool
cái dụng cụ; một dụng cụ
an exercise machine
máy tập thể dục
to laugh
cười

Tìm kiếm các #noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác